Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng 2018, Xem diem chuan Hoc Vien Bien Phong nam 2018
Điểm chuẩn vào Học Viện Biên Phòng -
Hệ Quân Sự năm 2018
Năm 2018, Học viện Biên Phòng tuyển
245 chỉ tiêu tuyển sinh, trong đó ngành Biên Phòng có 204 chỉ tiêu. Nhà trường
xét tuyển trên cơ sở kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia.
Qua kết quả xét tuyển và hồ sơ hợp lệ,
Học Viện Biên Phòng công bố điểm chuẩn
năm 2018 cụ thể như sau:
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc
|
A01
|
21.15
|
||
2
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và TT-Huế)
|
A01
|
16.85
|
||
3
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5
|
A01
|
19
|
||
4
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7
|
A01
|
20.6
|
||
5
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9
|
A01
|
18.35
|
||
6
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc
|
C00
|
26
|
Thí sinh mức 26,00 điểm: - Thí sinh có điểm
môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00, điểm môn Sử ≥
7,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển.
|
|
7
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và TT-Huế)
|
C00
|
25.25
|
||
8
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5
|
C00
|
24
|
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,50
|
|
9
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7
|
C00
|
23.25
|
||
10
|
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9
|
C00
|
24
|
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00
|
|
11
|
Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc
|
A01
|
17
|
||
12
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng
Trị và TT-Huế)
|
A01
|
17.65
|
||
13
|
Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5
|
A01
|
---
|
||
14
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7
|
A01
|
20
|
||
15
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9
|
A01
|
18.75
|
||
16
|
Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc
|
C00
|
24.5
|
Thí sinh mức 24,50 điểm: - Thí sinh có điểm
môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 6,75, điểm môn Sử ≥
8,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển.
|
|
17
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng
Trị và TT-Huế)
|
C00
|
27.75
|
||
18
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5
|
C00
|
19.25
|
||
19
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7
|
C00
|
18
|
||
20
|
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9
|
C00
|
16.5
|
………………………
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét